Thép tấm 16o3 Thép tấm Thép hộp nhập khẩu Thép U - I nhập khẩu THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG & LẮP MÁY HÀ NỘI

Báo giá thép tấm, thép hình

Đăng bởi: AdministratorIn

Thứ tự

Tên sản phẩm

Độ dài
(m)

Trọng lượng
(Kg)

Giá chưa VAT
(Đ/Kg)

Tổng giá chưa VAT

Giá có VAT
(Đ/Kg)

Tổng giá có VAT

 Thép góc ( Equal Angle) (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

1

CT38 L 40 x 40 x 4

6

14,5

13.182

191.136

14.500

210.250

2

CT38 L 50 x 50 x 4

6

18,3

13.182

241.227

14.500

265.350

3

CT38 L 50 x 50 x 5

6

22,62

13.182

298.173

14.500

327.990

4

CT38 L 63 x 63 x 5

6

28,86

13.182

380.427

14.500

418.470

5

CT38 L 63 x 63 x 6

6

34,32

13.182

452.400

14.500

497.640

6

CT38 L 70 x 70 x 5

6

32,28

0

0

0

0

7

CT38 L 70 x 70 x 6

6

38,34

0

0

0

0

8

CT38 L 70 x 70 x 7

6

44,34

0

0

0

0

9

CT38 L 75 x 75 x 5

6

34,8

13

468

15

515

10

CT38 L 75 x 75 x 6

9

41,34

13

556

15

612

11

CT38 L 75 x 75 x 7

6

47,7

0

0

0

0

12

CT38 L 75 x 75 x 8

9

81,1

0

0

0

0

13

CT38 L 80 x 80 x 6

6

44,16

0

0

0

0

14

CT38 L 80 x 80 x 8

6

58

15.455

896.364

17.000

986.000

15

CT38 L 90 x 90 x 6

6

50,1

15.455

774.273

17.000

851.700

16

CT38 L 90 x 90 x 7

9

86,8

15.455

1.341.455

17.000

1.475.600

17

CT38 L 90 x 90 x 8

6

65

15.455

1.004.545

17.000

1.105.000

18

L 100 x 100 x 8 SS400

12

146,4

14.545

2.129.455

16.000

2.342.400

19

L 100 x 100 x 7 SS400

6

129,6

0

0

0

0

20

L 100 x 100 x 10 SS400

6

90,6

13.636

1.235.455

15.000

1.359.000

21

L 100 x 100 x 8 SS400

12

146,4

14.182

2.076.218

15.600

2.283.840

22

L 120 x 120 x 8 SS400

12

176,4

15.455

2.726.182

17.000

2.998.800

23

L 120 x 120 x 10 SS400

9

164,7

13.636

2.245.909

15.000

2.470.500

24

L 120 x 120 x 12 SS400

12

259,2

15.455

4.005.818

17.000

4.406.400

25

L 130 x 130 x 9 SS400

12

215,4

15.455

3.328.909

17.000

3.661.800

26

L 130 x 130 x 10 SS400

12

237

15.455

3.662.727

17.000

4.029.000

27

L 130 x 130 x 12 SS400

12

280,8

15.455

4.339.636

17.000

4.773.600

 Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

28

Thép lá cán nguội 0.5 x 1.0 x 2.0

 

7,9

16.364

129.273

18.000

142.200

29

Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm

 

24,53

16.364

401.400

18.000

441.540

30

Thép lá cán nguội 1,2 x 1.0 x 2.0

 

20,5

16.364

335.455

18.000

369.000

31

Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm

 

36,79

16.364

602.018

18.000

662.220

32

Thép lá cán nguội 0,6x1250 x 2500mm

 

14,7

16.364

240.545

18.000

264.600

33

Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm

 

31,4

16.364

513.818

18.000

565.200

34

Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm

 

61,3

16.364

1.003.091

18.000

1.103.400

35

Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm

 

176,62

12.909

2.280.004

14.200

2.508.004

36

Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm

 

212

12.182

2.582.545

13.400

2.840.800

37

Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm

 

282,6

11.545

3.262.745

12.700

3.589.020

38

Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm

 

353,25

11.545

4.078.432

12.700

4.486.275

39

Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm

 

423,9

11.545

4.894.118

12.700

5.383.530

40

Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm

 

565,2

11.545

6.525.491

12.700

7.178.040

42

Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm

 

706,5

11.545

8.156.864

12.700

8.972.550

42

Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm

 

847,8

11.545

9.788.236

12.700

10.767.060

43

Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm

 

1.318,8

11.818

15.585.818

13.000

17.144.400

44

Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm

 

1.507,2

11.818

17.812.364

13.000

19.593.600

45

Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm

 

1.271,7

12.364

15.722.836

13.600

17.295.120

46

Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm

 

1.884

12.000

22.608.000

13.200

24.868.800

47

Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm

 

2.072,4

12.000

24.868.800

13.200

27.355.680

48

Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm

 

2.355

12.000

28.260.000

13.200

31.086.000

49

Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm

 

2.826

12.000

33.912.000

13.200

37.303.200

50

Thép tấm SS400 40ly x 1800 x 6000mm

 

3.391,2

12.545

42.544.145

13.800

46.798.560

51

Tấm 50ly x 1800 x 6000mm

 

4.239

13.636

57.804.545

15.000

63.585.000

52

Tấm 35ly x 1,8m x 6

6

2,967

15.600

46.285

17.160

50.914

 Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

53

Tấm 16Mn 5x1500x6000mm

 

353,25

12.727

4.495.909

14.000

4.945.500

54

Tấm 16Mn 6x1500x6000mm

 

423,9

12.727

5.395.091

14.000

5.934.600

55

Tấm 16Mn 8x1500x6000mm

 

565,2

12.727

7.193.455

14.000

7.912.800

56

Tấm 16Mn 10x1500x6000mm

 

706,5

12.727

8.991.818

14.000

9.891.000

57

Tấm 16Mn 14x1500x6000mm

 

989,1

13.182

13.038.136

14.500

14.341.950

58

Tấm 16Mn 16x1800x6000mm

 

1.356,48

15.909

21.580.364

17.500

23.738.400

59

Tấm 16Mn 20x1800x6000mm

 

1.695,6

17.273

29.287.636

19.000

32.216.400

60

Tấm 16Mn 25x1800x6000mm

 

2.119

17.727

37.564.091

19.500

41.320.500

61

Tấm 16Mn 30x1800x6000mm

 

2.543

17.727

45.080.455

19.500

49.588.500

62

Tấm 65G 6 x 1,54 x 6000mm

 

435,2

28.000

12.185.600

30.800

13.404.160

63

Tấm 65G 14x1,54x6000

 

1.015,5

28.000

28.434.000

30.800

31.277.400

64

Tấm C45 20x1540x6000

 

1.450,6

28.182

40.880.545

31.000

44.968.600

65

Tấm 65G 6 x 1540 x 6000

 

435,2

28.000

12.185.600

30.800

13.404.160

66

Tấm 65G 7 x 1540 x 6000mm

 

507,7

0

0

0

0

67

Tấm 65G 8 x 1540 x 6000mm

 

580,3

28.000

16.248.400

30.800

17.873.240

68

Tấm 65G 10 x 1540 x 6000mm

 

725,3

28.000

20.308.400

30.800

22.339.240

69

Tấm 65G 12 x 1540 x 6000mm

 

870,4

28.000

24.371.200

30.800

26.808.320

70

Tấm 65G 16 x 1540 x 6000mm

 

1.160,54

28.182

32.706.127

31.000

35.976.740

71

Tam 16Mn 12ly x 1,5 x 6

6

847,8

16.818

14.258.455

18.500

15.684.300

72

Tam 16Mn 18ly x 1,5 x 6m

6

1.271,7

17.000

21.618.900

18.700

23.780.790

73

Tam 16Mn 40ly x 2m x 6m

6

3.768

18.182

68.509.091

20.000

75.360.000

Thép tấm nhám (CHEQUERED PLATE) SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

74

Thép tấm nhám 3 x 1500 x 6000mm

 

239,4

12.727

3.046.909

14.000

3.351.600

 Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515 (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

75

Tấm chịu nhiệtA515 8x2400x6000

 

904,32

25.455

23.019.055

28.000

25.320.960

 Thép tấm nhám (CHEQUERED PLATE) SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

76

Thép tấm nhám 4 x 1500 x 6000mm

 

309,6

12.727

3.940.364

14.000

4.334.400

 Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515 (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

77

Tấm chịu nhiệt A515 10x2400x6000

 

1.130,4

25.455

28.773.818

28.000

31.651.200

 Thép tấm nhám (CHEQUERED PLATE) SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

78

Thép tấm nhám 5 x 1500 x 6000mm

 

380,7

12.727

4.845.273

14.000

5.329.800

 Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515 (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

79

Tấm chịu nhiệt A515 6x2400x6000

 

628,24

25.455

15.991.564

28.000

17.590.720

 Thép tấm nhám (CHEQUERED PLATE) SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

80

Thép tấm nhám 6 x 1500 x 6000mm

 

450,9

12.727

5.738.727

14.000

6.312.600

81

Thép tấm nhám 8 x 1500 x 6000mm

 

593

13.273

7.870.727

14.600

8.657.800

82

Thép tấm nhám 8 x 1250 x 6000mm

 

493,5

13.273

6.550.091

14.600

7.205.100

 Thép tròn trơn(Round Bar) CT3 or SD295A (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

83

CT3 F 10

8,6

5,3

15.909

84.318

17.500

92.750

84

CT3 F 12

8,6

7,6

15.909

120.909

17.500

133.000

85

CT3 F 14

8,6

10,4

15.909

165.455

17.500

182.000

86

CT3 F 16

8,6

13,6

15.909

216.364

17.500

238.000

87

CT3 F 18

8,6

17,3

15.909

275.227

17.500

302.750

88

CT3 F 20

8,6

21,3

15.909

338.864

17.500

372.750

89

CT3 F 22

6

18,3

15.909

291.136

17.500

320.250

90

CT3 F 24

6

21,5

15.909

342.045

17.500

376.250

91

CT3 F 25

8

33,1

15.909

526.591

17.500

579.250

92

CT3 F 28

6

29

15.909

461.364

17.500

507.500

93

CT3 F 30

6

33,3

16.364

544.909

18.000

599.400

94

CT3 F 32

6

38,5

16.364

630.000

18.000

693.000

95

CT3 F 36

3,8

32

16.364

523.636

18.000

576.000

96

CT3 F 40

4

29,8

16.364

487.636

18.000

536.400

Thép cuộn (Wire Rod) SWRM12 or CT3 (Thời gian hiệu lực từ ngày 15/03/2015)

97

Thép tròn cuộn F 6 VPS

 

1

14.150

14.150

15.565

15.565

98

SWRM12 F 8 VPS

 

1

14.200

14.200

15.620

15.620

99

SWRM12 F 10 VPS

 

1

13.318

13.318

14.650

14.650

100

CT3 F6 Tisco

 

1

13.227

13.227

14.550

14.550

 

 

Các Báo giá khác